Rối loạn khớp thái dương hàm có tự khỏi không?
Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ) là tình trạng khá phổ biến, gây ảnh hưởng không nhỏ đến chức năng ăn nhai, nói chuyện và chất lượng cuộc sống hàng ngày. Nhiều người thắc mắc rối loạn khớp thái dương hàm có tự khỏi không và có nên điều trị hay không.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất, mức độ nguy hiểm và các hướng xử lý đúng cách.
1. Rối loạn khớp thái dương hàm là gì?
Trước khi tìm hiểu rối loạn khớp thái dương hàm có tự khỏi không, cần hiểu rõ tình trạng này là gì và ảnh hưởng thế nào đến cơ thể.
Khớp thái dương hàm là khớp nối giữa xương hàm dưới và xương thái dương ở mỗi bên đầu. Rối loạn xảy ra khi có vấn đề trong hoạt động khớp này hoặc các cơ liên quan, gây ra:
- Đau hoặc căng cứng hàm, vùng tai, cổ, vai.
- Phát ra tiếng lục cục, lách cách khi há miệng, nhai hoặc nói.
- Há miệng bị giới hạn hoặc lệch khớp.
- Cảm giác mỏi hàm khi ăn nhai lâu.
Theo Viện Nghiên cứu Nha khoa và Sọ mặt Quốc gia Hoa Kỳ (NIDCR), tỷ lệ mắc rối loạn khớp thái dương hàm dao động từ 5% đến 12%. Tình trạng này phổ biến hơn ở phụ nữ, đặc biệt là những người trong độ tuổi từ 20 đến 40. Ngoài ra, phụ nữ sử dụng estrogen bổ sung hoặc thuốc tránh thai đường uống có khả năng tìm kiếm điều trị cho các tình trạng này nhiều hơn.
2. Rối loạn khớp thái dương hàm có tự khỏi không?
Trước khi quyết định có cần can thiệp y tế hay không, nhiều người thường thắc mắc: rối loạn khớp thái dương hàm có tự khỏi không? Câu trả lời là: tuỳ từng nguyên nhân và mức độ mà rối loạn khớp thái dương hàm có thể cải thiện hoặc không thể tự khỏi nếu không có hướng xử lý phù hợp.
Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tự khỏi của tình trạng này:
- Rối loạn nhẹ và do nguyên nhân tạm thời: Nếu rối loạn khớp thái dương hàm bắt nguồn từ căng thẳng, mất ngủ, cắn chặt răng khi stress hoặc do chấn thương nhẹ, thì tình trạng này có thể tự khỏi sau vài ngày đến vài tuần nếu loại bỏ được nguyên nhân và nghỉ ngơi đúng cách.
- Có dấu hiệu cải thiện rõ rệt khi không ăn đồ cứng và nghỉ ngơi: Nếu triệu chứng giảm dần khi bệnh nhân thay đổi thói quen sinh hoạt như ăn mềm, ngủ đủ giấc, không nói lớn hay há miệng quá mức thì đây là dấu hiệu tích cực cho thấy rối loạn có khả năng tự hồi phục.
- Rối loạn mức độ trung bình đến nặng, kéo dài nhiều tuần: Với các trường hợp có tiếng kêu lạo xạo khi nhai, đau kéo dài vùng trước tai, đau đầu lan xuống cổ vai gáy hay há miệng bị lệch thì khả năng tự khỏi rất thấp. Lúc này, rối loạn khớp thái dương hàm đã ảnh hưởng đến cấu trúc cơ và đĩa khớp, cần điều trị chuyên khoa.
- Tái phát nhiều lần: Những người từng bị rối loạn khớp thái dương hàm và tái đi tái lại thường xuyên thì không thể kỳ vọng bệnh tự khỏi. Điều trị bệnh khớp thái dương hàm kịp thời sẽ tránh các biến chứng lâu dài như sai khớp, viêm khớp thái dương hàm mạn tính, khó ăn nhai.
Theo Mayo Clinic, nhiều trường hợp rối loạn khớp thái dương hàm có thể thuyên giảm nhờ điều chỉnh lối sống và giảm căng thẳng, nhưng nếu kéo dài quá 3 tháng mà không cải thiện, nên điều trị y tế.
Tóm lại, rối loạn khớp thái dương hàm chỉ có thể tự khỏi nếu nguyên nhân là tạm thời và triệu chứng nhẹ, còn các trường hợp nặng, kéo dài hay tái phát cần được chẩn đoán và điều trị đúng cách để tránh tổn thương khớp lâu dài.
3. Khi nào cần điều trị rối loạn khớp thái dương hàm?
Không phải tất cả trường hợp rối loạn khớp thái dương hàm đều cần điều trị tích cực. Tuy nhiên, nếu xuất hiện các dấu hiệu dưới đây, người bệnh nên nhanh chóng đi khám chuyên khoa răng hàm mặt hoặc tai mũi họng để được tư vấn:
- Triệu chứng kéo dài trên 2 tuần mà không cải thiện: Nếu cảm giác đau, cứng hàm, hoặc tiếng kêu khớp kéo dài dù đã cố gắng thay đổi thói quen thì đây là dấu hiệu bệnh đã bước sang giai đoạn cần can thiệp.
- Cơn đau lan rộng hoặc dữ dội: Khi cơn đau không chỉ ở khớp hàm mà lan sang tai, cổ, vai gáy, đau đầu - đặc biệt là cơn đau tăng lên khi nhai hoặc nói - thì khả năng cao là rối loạn khớp thái dương hàm đã gây viêm hoặc tổn thương cơ.
- Không thể há miệng rộng hoặc bị lệch khi há miệng: Đây là dấu hiệu thường gặp khi đĩa khớp bị lệch hoặc mắc kẹt. Trong trường hợp này, việc trì hoãn điều trị sẽ khiến khớp ngày càng biến dạng và khó phục hồi.
- Có biểu hiện nghiến răng khi ngủ hoặc rối loạn khớp do tâm lý: Những người nghiến răng ban đêm hoặc có vấn đề stress kéo dài làm căng khớp thái dương hàm cũng cần được điều trị song song giữa nha khoa và tâm lý để đạt hiệu quả.
- Ảnh hưởng tới chất lượng sống: Nếu tình trạng rối loạn khớp thái dương hàm khiến người bệnh khó ăn uống, mất ngủ, mệt mỏi hoặc mất tập trung thì cần điều trị càng sớm càng tốt để tránh suy giảm sức khoẻ toàn thân.
Điều quan trọng là người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc giảm đau kéo dài hoặc áp dụng mẹo dân gian không có cơ sở, vì điều này có thể làm che mờ triệu chứng và khiến tình trạng tồi tệ hơn. Việc chẩn đoán đúng nguyên nhân và điều trị bởi bác sĩ có kinh nghiệm sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm và phục hồi chức năng khớp.
4. Các phương pháp điều trị rối loạn khớp thái dương hàm
Tùy theo mức độ, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Một số cách phổ biến bao gồm:
- Vật lý trị liệu: Sử dụng bài tập khớp hàm, nhiệt nóng/lạnh, sóng siêu âm.
- Điều chỉnh khớp cắn: Dùng máng nhai chỉnh nha để đưa hàm về đúng vị trí.
- Thuốc: Giảm đau, giãn cơ, chống viêm hoặc thuốc chống trầm cảm trong trường hợp có nguyên nhân tâm lý.
- Liệu pháp tâm lý: Hướng dẫn thư giãn, kiểm soát stress - yếu tố góp phần gây rối loạn.
- Phẫu thuật: Dành cho những trường hợp nặng, khớp biến dạng hoặc có tổn thương cấu trúc rõ rệt.
Tự ý điều trị bằng các phương pháp dân gian hoặc thuốc không kê đơn có thể khiến tình trạng nặng hơn.
5. Lời khuyên khi bị rối loạn khớp thái dương hàm
Để cải thiện và phòng ngừa rối loạn khớp thái dương hàm, bạn nên lưu ý:
- Duy trì tư thế đúng khi làm việc và ngủ.
- Tránh nhai một bên, nghiến răng, cắn vật cứng.
- Hạn chế căng thẳng, luyện tập thư giãn mỗi ngày.
- Tái khám định kỳ nếu có tiền sử rối loạn khớp hàm.
- Không tự điều chỉnh khớp hàm hoặc dùng thuốc không rõ nguồn gốc.
Vậy rối loạn khớp thái dương hàm có tự khỏi không? Câu trả lời là: Có thể, nhưng không phải lúc nào cũng như vậy. Điều quan trọng là nhận biết đúng nguyên nhân, theo dõi diễn tiến triệu chứng và chủ động thăm khám để có hướng xử lý kịp thời. Việc phát hiện và điều trị sớm giúp phục hồi chức năng khớp, tránh ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày.