Chụp MRI khớp thái dương hàm: Đối tượng và quy trình chi tiết
Chụp MRI khớp thái dương hàm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, giúp quan sát rõ cấu trúc cơ, phát hiện tổn thương hoặc bất thường một cách chính xác.

Phương pháp chụp MRI khớp thái dương hàm giúp ghi lại hình ảnh rõ nét của khớp hàm và các mô mềm xung quanh, từ đó phát hiện kịp thời những tổn thương hoặc bất thường. Qua đó, bác sĩ có thể tìm ra nguyên nhân gây ra các triệu chứng khó chịu và lên kế hoạch điều trị hiệu quả, phù hợp với từng người bệnh. Vậy chụp MRI thái dương hàm là gì? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Chụp MRI khớp thái dương hàm là gì?
Chụp MRI khớp thái dương hàm (Magnetic Resonance Imaging) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng từ trường và sóng radio. Mục đích của việc này để tái tạo hình ảnh chi tiết của các mô mềm, cấu trúc khớp và các thành phần liên quan trong khớp thái dương hàm.

Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong việc quan sát đĩa khớp, bao khớp, dây chằng và mô mềm xung quanh mà không cần sử dụng chất cản quang. Nhờ khả năng hiển thị rõ ràng các tổn thương hoặc bất thường, chụp MRI sẽ giúp bác sĩ đánh giá tình trạng khớp và hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
2. Chụp MRI phát hiện những bệnh gì?
Chụp MRI khớp thái dương hàm không chỉ giúp quan sát cấu trúc giải phẫu mà còn hỗ trợ nhận diện sớm các tổn thương và bất thường khó phát hiện bằng phương pháp khác. Thông qua hình ảnh rõ nét của mô mềm, đĩa khớp và các thành phần quanh khớp, bác sĩ có thể chẩn đoán nhiều bệnh lý như:
- Trật đĩa khớp thái dương hàm
- Cứng khớp
- Viêm khớp thái dương hàm
- Viêm khớp thoái hóa xương
- Viêm khớp chuyển hóa/bệnh khớp tinh thể
- U sụn màng hoạt dịch
- Chứng siêu di động
- Các bệnh khác: viêm màng dịch hoạt nốt sắc tố, khối u, tràn dịch khớp, tăng sản lồi cầu.
3. Đối tượng chụp MRI khớp thái dương hàm
Chụp MRI khớp thái dương hàm thường được bác sĩ chỉ định khi người bệnh có những biểu hiện bất thường liên quan đến vận động hoặc cấu trúc khớp. Những trường hợp thường được bác sỹ khuyến nghị chụp MRI như:
- Chuyển động hàm không đều, khó mở hoặc đóng miệng.
- Đau vùng tai khi nói, nhai hoặc mở miệng rộng.
- Đau đầu xuất hiện khi đóng hoặc mở miệng.
- Tiếng lộp cộp/lách cách ở khớp hàm khi vận động.
- Đau trước hoặc dưới tai mà không kèm theo dấu hiệu nhiễm trùng.
- Đau lan từ khớp hàm sang răng, cổ hoặc vai.
- Đau hàm hoặc răng vào buổi sáng, thường liên quan đến nghiến răng khi ngủ.
- Sai khớp cắn, khó nhai hoặc cảm giác lệch khớp khi vận động.
4. Chụp MRI chống chỉ định cho trường hợp nào?
Mặc dù chụp MRI khớp thái dương hàm là phương pháp an toàn và không xâm lấn, nhưng không phải ai cũng có thể thực hiện. Một số trường hợp cần tránh hoặc phải được bác sĩ đánh giá kỹ trước khi chỉ định, bao gồm:
- Người có thiết bị cấy ghép hoạt động bằng điện, từ tính hoặc cơ học: như máy tạo nhịp tim, bơm insulin, máy kích thích thần kinh, máy trợ thính… do từ trường mạnh của MRI có thể làm thiết bị ngừng hoạt động hoặc gây nguy hiểm.
- Phụ nữ mang thai: Tùy giai đoạn thai kỳ và tình trạng sức khỏe, cần trao đổi kỹ với bác sĩ để cân nhắc lợi ích và rủi ro trước khi chụp.
- Người có dị vật kim loại trong cơ thể: như mảnh bom, mảnh đạn, ốc vít hoặc thanh kim loại cố định xương, vì từ trường có thể làm nóng, di chuyển hoặc gây tổn thương mô xung quanh.

5. Quy trình chụp MRI khớp thái dương hàm
5.1. Chuẩn bị trước khi chụp
Trước khi chụp MRI khớp thái dương hàm, người bệnh cần trao đổi đầy đủ với bác sĩ về tình trạng sức khỏe hiện tại. Đặc biệt nếu từng dị ứng với chất cản quang, đang mang thai hoặc trong cơ thể có dị vật kim loại như mảnh bom, mảnh đạn thì không được chụp MRI. Trường hợp mắc hội chứng sợ không gian hẹp, sợ tối hoặc lo lắng khi ở một mình cũng nên thông báo để được hỗ trợ.
Sau khi được bác sĩ giải thích rõ quy trình, người bệnh sẽ ký giấy cam kết miễn trách nhiệm và đồng ý chụp MRI. Đồng thời phải tháo bỏ toàn bộ trang sức, phụ kiện và thiết bị kim loại, để quá trình chụp diễn ra thuận lợi cho ra kết quả chính xác hơn.
5.2. Tiến hành chụp MRI
Khi bắt đầu chụp MRI, người bệnh sẽ nằm ngửa trên bàn chụp, tay và chân thả lỏng xuôi theo cơ thể. Phần đầu được cố định bằng dây và đệm nhằm giữ ổn định tư thế, có thể lót thêm đệm dưới chân để tạo sự thoải mái. Để giảm tiếng ồn đặc trưng của máy MRI, bệnh nhân sẽ được đeo nút tai hoặc tai nghe.
Kỹ thuật viên sẽ căn chỉnh chính xác vị trí chụp, khởi động máy và quan sát quá trình từ phòng điều khiển bên cạnh, đồng thời duy trì liên lạc với người bệnh qua bộ đàm. Trong một số trường hợp, bác sĩ hoặc kỹ thuật viên có thể yêu cầu bệnh nhân nín thở trong vài giây để hình ảnh thu được rõ nét hơn. Thông thường, thời gian chụp kéo dài khoảng 20–30 phút, tùy tình trạng và yêu cầu chẩn đoán.

5.3. Sau khi chụp MRI
Khi kết thúc chụp MRI, người bệnh nên đứng dậy và di chuyển chậm rãi để tránh cảm giác choáng váng do nằm lâu. Nếu không có yêu cầu đặc biệt từ bác sĩ, bệnh nhân có thể trở lại sinh hoạt và ăn uống bình thường. Trường hợp được sử dụng thuốc an thần, cần lưu lại bệnh viện cho đến khi thuốc hết tác dụng, đồng thời tuyệt đối không lái xe hoặc vận hành máy móc trong vòng 24 giờ.
Hình ảnh MRI sẽ được bác sĩ phân tích chi tiết nhằm đánh giá chính xác tình trạng khớp thái dương hàm. Dựa trên kết quả này, bác sĩ sẽ trao đổi trực tiếp với người bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, giúp nâng cao hiệu quả và hạn chế biến chứng.
Chụp MRI khớp thái dương hàm mang lại nhiều lợi ích trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý nhờ khả năng hiển thị hình ảnh chi tiết và chính xác. Việc thực hiện tại cơ sở y tế uy tín, với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và hệ thống máy móc hiện đại, sẽ giúp quá trình thăm khám diễn ra nhanh chóng, an toàn và cho kết quả tin cậy.
Bài viết liên quan
Thông báo
Nội dung thông báo…
Danh mục cẩm nang
- Tư vấn chỉnh nha
- Tư vấn răng sứ thẩm mỹ
- Tư vấn trồng răng
- Tư vấn nha khoa trẻ em
- Làm trắng răng
- Hàm răng
- đánh răng
- X-quang răng
- Tụt lợi
- điều trị tủy
- Răng trẻ em
- Hàm răng xấu
- Súc miệng
- Bệnh răng miệng
- Chỉnh nha mắc cài
- Răng thưa
- Răng cấm
- Chăm sóc răng miệng
- Chỉnh nha cho bé
- Nhổ răng sữa
- Mất răng
- Implant
- Sai khớp cắn
- Răng sứ
- Chỉnh nha
- Nhổ răng
- Chỉnh nha trong suốt
- Dán sứ
- Mọc răng sữa
- Trẻ thay răng
- Hàm giả tháo lắp
- Công nghệ nha khoa
- Bệnh khớp thái dương hàm