NHA KHOA TRẺ – Chỉnh nha cùng chuyên gia Invisalign

Giờ mở cửa: T2 – T6: 8:30 – 18:30, T7 – CN: 8:00 – 18:00 – Hotline: 0901.334.334 – 38 Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân, Hà Nội

  • Cẩm nang
  • Nguyên nhân đau quai hàm dưới mang tai | 3 cách khắc phục

Nguyên nhân đau quai hàm dưới mang tai | 3 cách khắc phục

Tác giả: Bác sĩ Nguyễn Huy Hoàng
Bác sĩ Nguyễn Huy Hoàng
Bác sĩ sáng lập Nha khoa Trẻ Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nha khoa, đặc biệt về chỉnh nha, chỉnh nha trẻ em, điều trị bệnh lý khớp thái dương hàm
- Xuất bản: 05/08/2025 - Cập nhật lần cuối: 05/08/2025

Đau quai hàm dưới tai là dấu hiệu bất thường có thể liên quan đến khớp thái dương hàm, viêm tai, hoặc vấn đề răng miệng,... có thể khắc phục tại nhà nếu bị nhẹ. 

Nguyên nhân đau quai hàm dưới mang tai | 3 cách khắc phục
Nguyên nhân đau quai hàm dưới mang tai | 3 cách khắc phục

Đau quai hàm dưới tai là tình trạng nhiều người gặp phải nhưng dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, lan rộng ra tai, mặt hoặc cổ, gây khó khăn khi ăn nhai, há miệng. Việc hiểu rõ nguyên nhân và dấu hiệu kèm theo sẽ giúp bạn nhận biết sớm và có hướng điều trị phù hợp, tránh biến chứng nguy hiểm.

1. Nguyên nhân đau hàm gần tai

Đau hàm gần tai có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các rối loạn khớp hàm, bệnh lý thần kinh, nhiễm trùng xương hoặc các vấn đề răng miệng. Việc xác định chính xác nguyên nhân đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị hiệu quả và phòng ngừa biến chứng. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

1.1. Viêm khớp thái dương hàm

Đây là nguyên nhân đau quai hàm dưới tai thường gặp nhất. Tình trạng này xảy ra khi khớp nối giữa xương hàm và hộp sọ bị viêm hoặc thoái hóa làm suy giảm chức năng vận động hàm, gây đau nhức và khó khăn khi há miệng, nhai hoặc nói chuyện. Một số trường hợp còn xuất hiện cảm giác đau quai hàm và đau tai, khiến sinh hoạt hàng ngày trở nên bất tiện.

Đau quai hàm dưới tai thường do bị viêm khớp thái dương hàm
Đau quai hàm dưới tai thường do bị viêm khớp thái dương hàm

Triệu chứng đặc trưng của viêm khớp thái dương hàm đau tai có thể kể đến như:

  • Đau một hoặc cả hai bên mặt, tăng khi ăn uống hoặc nói chuyện.
  • Căng cứng hàm, miệng há khó, có tiếng lục cục khi cử động.
  • Đau lan ra vùng tai, thái dương, cổ và đầu.
  • Cơ nhai phát triển không đều, khiến mặt mất cân đối.

1.2. Loạn năng khớp thái dương hàm

Loạn năng khớp thái dương hàm xảy ra khi chức năng vận động của khớp thái dương hàm bị rối loạn do sai lệch khớp cắn, chấn thương hoặc stress kéo dài. Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, tình trạng này có thể dẫn đến biến dạng khớp vĩnh viễn. Khi bị loạn năng khớp thái dương hàm người người bệnh sẽ có triệu chứng như:

  • Khó há miệng, mỏi cơ khi nhai.
  • Đau lan rộng từ cơ hàm đến toàn bộ vùng đầu.
  • Có thể kèm theo ù tai, choáng váng.

1.3. Sái quai hàm

Ngáp lớn, cười to hoặc một số thủ thuật nha khoa có thể khiến khớp hàm bị lệch, gây đau quai hàm gần tai trái nếu lực tác động chủ yếu dồn về phía bên đó. Người bệnh có thể cảm thấy khó khăn trong việc nhai hoặc há miệng, đặc biệt há miệng bị đau tai, kèm theo âm thanh bất thường từ khớp hàm. Các triệu chứng cụ thể của sái quai hàm như: 

  • Đau vùng quai hàm lan ra cổ, vai và tai.
  • Tai bị ù, nghe kém tạm thời.
  • Vận động hàm và cổ bị hạn chế, nghe tiếng lụp cụp khi há miệng hoặc nhai.

1.4. Đau dây thần kinh sinh ba

Đây là một bệnh lý thần kinh hiếm gặp nhưng gây đau rất dữ dội, thường do dây thần kinh sinh ba bị chèn ép hoặc tổn thương. Người bệnh có thể cảm thấy đau mang tai khi há miệng, đi kèm cơn đau nhói như điện giật. Tình trạng này hay gặp ở phụ nữ và người trên 50 tuổi với triệu chứng phổ biến như:

  • Đau như bỏng rát, sốc điện ở một bên hàm dưới hoặc má.
  • Cơn đau xuất hiện đột ngột, kéo dài vài giây đến vài phút, tăng khi cử động cơ mặt.
  • Có thể kèm co giật cơ mặt, ít đáp ứng với thuốc giảm đau.
Đau dây thần kinh sinh ba khiến cơ mặt co giật
Đau dây thần kinh sinh ba khiến cơ mặt co giật

1.5. Viêm tủy xương hàm

Viêm tủy xương là tình trạng nhiễm trùng nặng ở xương hàm, có thể gây hoại tử nếu không được điều trị kịp thời. Nguyên nhân thường do vi khuẩn xâm nhập qua vết thương sau phẫu thuật nha khoa, chấn thương hoặc do suy giảm miễn dịch. Khi mắc tình trạng này, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như:

  • Đau dữ dội một bên hàm, cứng khớp.
  • Sốt cao, sưng đỏ vùng hàm.
  • Hơi thở hôi, khó nhai hoặc cử động miệng.
  • Có thể bị tê môi, má hoặc lưỡi.

1.6. Khối u và u nang vùng hàm

Các khối u hoặc u nang trong vùng hàm, dù lành tính hay ác tính, đều có thể chèn ép dây thần kinh và làm tổn thương cấu trúc xương. Chúng gây ra đau âm ỉ kéo dài và có thể đi kèm với các dấu hiệu bất thường trong khoang miệng. 

Triệu chứng của tình trạng này có thể kể đến như:

  • Đau âm ỉ một bên hàm, không rõ nguyên nhân.
  • Có mảng đỏ/trắng trong khoang miệng, loét hoặc chảy máu kéo dài.
  • Có thể sờ thấy khối u, kèm khàn tiếng, khó nuốt, khó nhai.

1.7. Các bệnh lý khác ở xương quai hàm

Một số bệnh lý cơ xương khớp như thoái hóa khớp, viêm màng hoạt dịch hoặc viêm dây chằng cũng có thể gây đau quai hàm gần mang tai. Các tình trạng này thường tiến triển âm thầm và rõ rệt hơn theo tuổi tác. Đặc trưng của các bệnh lý này là: 

  • Đau mỏi vùng hàm, khớp phát ra tiếng lục cục khi cử động.
  • Đau tăng khi ngủ dậy hoặc khi thay đổi tư thế đầu.
  • Hạn chế vận động hàm, nhất là vào buổi sáng.

1.8. Bệnh lý răng miệng

Viêm nướu, sâu răng, viêm tủy hoặc áp xe không chỉ gây đau quanh răng mà còn lan sang hàm dưới và vùng gần tai. Ngoài ra, các tổn thương cơ học như răng mẻ, nứt hoặc thói quen nghiến răng cũng làm tổn thương khớp và dây chằng quanh hàm. Các triệu chứng bệnh lý về răng miệng ảnh hưởng đến quai hàm như:

  • Viêm nướu, viêm nha chu gây sưng đau quanh răng.
  • Răng mẻ, vỡ hoặc nứt khiến đau tăng khi nhai.
  • Nghiến răng làm tổn thương cơ và dây chằng quanh khớp hàm.
  • Sâu răng, viêm tủy, áp xe chân răng gây đau lan sang hàm và mặt.

1.9. Viêm xoang hàm

Khi xoang hàm trên bị viêm do nhiễm khuẩn, virus hoặc dị ứng, cảm giác đau có thể lan xuống vùng hàm dưới và gần tai. Bệnh lý này thường đi kèm các triệu chứng hô hấp, gây cảm giác nặng mặt, mệt mỏi và mất vị giác với các Triệu chứng kèm theo như:

  • Nghẹt mũi, khó thở, tiết dịch nhầy vàng hoặc xanh.
  • Đau đầu, sưng mặt, ù tai.
  • Mệt mỏi, mất khứu giác, chán ăn.

3. Biện pháp giảm đau quai hàm dưới tai

Đau quai hàm dưới tai không chỉ gây khó chịu khi ăn uống hay giao tiếp mà còn ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là những biện pháp hữu ích giúp làm dịu cơn đau và hỗ trợ chức năng khớp hàm hoạt động tốt hơn.

3.1. Chườm nóng

Chườm nóng là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả giúp thư giãn cơ hàm, tăng cường tuần hoàn máu và giảm đau rõ rệt. Khi áp nhiệt ấm vào vùng quai hàm, các cơ bị co cứng sẽ được làm mềm, từ đó cải thiện khả năng vận động của khớp hàm. Tuy nhiên, nếu vùng quai hàm có dấu hiệu sưng viêm, người bệnh nên thay bằng chườm lạnh để giảm viêm và co mạch máu tạm thời.

Chườm ấm giúp giảm đau và tăng tuần hoàn máu
Chườm ấm giúp giảm đau và tăng tuần hoàn máu

3.2. Dùng thuốc giảm đau

Sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp kiểm soát cơn đau quai hàm dưới tai nhanh chóng. Những loại thuốc này còn có tác dụng chống viêm nhẹ, hỗ trợ giảm sưng và khó chịu quanh vùng khớp. Tuy nhiên, nếu sau vài ngày dùng thuốc mà triệu chứng không thuyên giảm, cần đi khám bác sĩ để được kê đơn hoặc chẩn đoán chính xác hơn.

3.3. Ấn huyệt – xoa bóp

Liệu pháp xoa bóp và ấn huyệt tại nhà giúp kích thích lưu thông máu, thư giãn cơ và giảm đau cơ học một cách tự nhiên. Người bệnh có thể sử dụng ngón trỏ và ngón giữa để ấn nhẹ vào vùng đau, kết hợp xoa tròn từ 5–10 vòng theo chiều kim đồng hồ. Cần tthực hiện đều đặn vài lần trong ngày có thể làm dịu cơn đau và cải thiện chức năng vận động hàm đáng kể.

4. Phương pháp điều trị đau quai hàm dưới tai

Khi cơn đau quai hàm dưới tai kéo dài, lan rộng hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng ăn nhai, nói chuyện, việc điều trị chuyên sâu là cần thiết. Tùy vào nguyên nhân gây đau, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là hai hướng điều trị thường được áp dụng trong lâm sàng:

4.1. Điều trị nha khoa

Trường hợp đau quai hàm bắt nguồn từ các bệnh lý răng miệng như viêm cốt tủy xương hàm, viêm nha chu hoặc áp xe răng, việc điều trị nha khoa là bước cần thiết. Đầu tiên, Bác sĩ sẽ tiến hành làm sạch ổ viêm, loại bỏ mô tủy bị nhiễm trùng (diệt tủy),sau đó phục hình lại răng bằng cách trám hoặc chụp mão để bảo vệ cấu trúc còn lại.

Nếu viêm nha chu là nguyên nhân chính, cần thực hiện cạo vôi và làm sạch sâu dưới nướu để loại bỏ vi khuẩn gây bệnh. Điều trị đúng cách không chỉ làm giảm cơn đau mà còn ngăn ngừa các biến chứng lan rộng sang vùng xương hàm.

4.2. Phẫu thuật hàm

Phẫu thuật được chỉ định trong những trường hợp nặng như gãy, nứt xương hàm, viêm tủy lan rộng gây hoại tử không đáp ứng với các phương pháp bảo tồn. Tùy theo tình trạng cụ thể, bác sĩ có thể tiến hành nội soi chỉnh đĩa khớp, chọc rửa khớp, cắt xương lồi cầu hoặc thay khớp thái dương hàm. 

Sau phẫu thuật, người bệnh thường cần nghỉ ngơi và theo dõi trong vài ngày đến vài tuần để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi. Việc tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau mổ là yếu tố quan trọng giúp tránh biến chứng và phục hồi chức năng hàm hiệu quả.

5. Một số lưu ý tránh đau quai hàm

Thay đổi thói quen sinh hoạt để hạn chế tình trạng đau quai hàm
Thay đổi thói quen sinh hoạt để hạn chế tình trạng đau quai hàm

Để phòng ngừa tình trạng đau quai hàm, đặc biệt là khu vực dưới tai,bạn cần chú ý duy trì các thói quen tốt trong sinh hoạt hằng ngày như:

  • Tư thế ngủ đúng cách: Tránh nằm nghiêng một bên quá lâu hoặc đặt tay dưới hàm vì có thể tạo áp lực lên cơ – khớp hàm. Nếu bạn bị đau một bên, nên nằm nghiêng về phía bên không đau để giảm áp lực.
  • Chế độ ăn uống phù hợp: Ưu tiên thực phẩm mềm, dễ nhai.Hạn chế ăn các loại thực phẩm quá dai, cứng, hoặc dính như kẹo cao su, bánh dày… nhằm tránh gây áp lực lớn lên khớp thái dương hàm. 
  • Nhai đều hai bên hàm: Không nên chỉ nhai một bên trong thời gian dài vì có thể khiến cơ hàm và khớp bên đó bị quá tải, dẫn đến lệch khớp hoặc đau mỏi.
  • Hạn chế há miệng quá lớn: Khi ngáp, ăn uống hoặc cười nói, cần kiểm soát biên độ mở miệng. Trong những tình huống không kiểm soát được (như ngáp),có thể dùng tay đỡ nhẹ vùng cằm để hỗ trợ.
  • Duy trì tư thế đúng khi làm việc: Tránh tì cằm vào bàn hoặc ngồi gục đầu trong thời gian dài. Hãy giữ đầu và cổ ở tư thế thẳng, hỗ trợ đúng trục với cơ thể để giảm áp lực lên hàm.

Đau quai hàm dưới tai không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hằng ngày mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến khớp thái dương hàm. Nếu tình trạng kéo dài hoặc đi kèm các triệu chứng bất thường bạn nên chủ động thăm khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh biến chứng về sau.

 
Nội dung chính
© 2025 Nha Khoa Trẻ.