3 bệnh lý khớp thái dương hàm phổ biến và cách điều trị
Các bệnh lý khớp thái dương hàm thường gặp gồm rối loạn khớp, viêm khớp và thoái hóa khớp, gây đau nhức, hạn chế vận động và biến dạng khuôn mặt.
Các bệnh lý khớp thái dương hàm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng hàm mặt. Người bệnh thường gặp các triệu chứng đau nhức, khó nhai, há miệng hạn chế và đôi khi còn biến dạng khuôn mặt. Cùng Nha Khoa Trẻ hiểu chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết cũng như phương pháp điều trị hiệu quả qua bài viết sau.
1. Các bệnh lý khớp thái dương hàm thường gặp
Khớp thái dương hàm là bộ phận quan trọng giúp hàm dưới vận động linh hoạt trong ăn nhai và giao tiếp. Tuy nhiên, khớp này khá nhạy cảm và dễ bị tổn thương bởi nhiều yếu tố khác nhau, dẫn đến các bệnh lý khớp thái dương hàm gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe răng hàm mặt. Một số tình trạng thường gặp gồm:
1.1. Trật đĩa khớp thái dương hàm
Trật đĩa khớp thái dương hàm xảy ra khi đĩa sụn nằm giữa ổ khớp và lồi cầu hàm dưới bị lệch khỏi vị trí bình thường. Tình trạng này làm khớp vận động không trơn tru, dẫn đến nhiều rối loạn trong ăn nhai và phát âm.
Các triệu chứng thường gặp gồm:
- Tiếng kêu “lục cục” hoặc “tách” khi há ngậm miệng.
- Khó há miệng to, cảm giác bị kẹt hàm.
- Đau quanh vùng khớp, có thể lan ra thái dương và cổ.
Phương pháp điều trị chủ yếu là sử dụng máng nhai để giảm áp lực khớp, kết hợp vật lý trị liệu nhằm khôi phục vận động hàm. Trong trường hợp nặng, bác sĩ có thể chỉ định các thủ thuật can thiệp để đưa đĩa khớp trở lại đúng vị trí.
1.2. Viêm khớp thái dương hàm
Viêm khớp thái dương hàm có thể bắt nguồn từ nhiễm khuẩn, virus hoặc là biến chứng của các bệnh lý răng miệng như viêm lợi, viêm quanh răng. Các dấu hiệu nhận biết điển hình gồm:
- Đau nhức dữ dội ở vùng khớp.
- Sưng đỏ quanh khớp, há miệng khó khăn.
- Một số trường hợp kèm theo sốt, mệt mỏi toàn thân.
Phương pháp điều trị viêm khớp chủ yếu là dùng thuốc kháng viêm, kháng sinh nếu có nhiễm khuẩn, kết hợp với chườm ấm, nghỉ ngơi hàm và tập luyện phục hồi chức năng.
1.3. Thoái hóa khớp thái dương hàm
Thoái hóa là một trong các bệnh lý khớp thái dương hàm thường gặp ở người trung niên và cao tuổi. Nguyên nhân chủ yếu do lão hóa, sự mài mòn của sụn khớp và đĩa khớp. Người nghiến răng, lệch khớp cắn hoặc từng bị chấn thương cũng dễ mắc bệnh. Dấu hiệu của bệnh gồm:
- Đau âm ỉ quanh vùng khớp.
- Tiếng kêu lục cục khi há miệng.
- Khó nhai, cứng hàm vào buổi sáng.
Điều trị thoái hóa khớp thường được thực hiện bằng thuốc giảm đau, kháng viêm, vật lý trị liệu và sử dụng khí cụ hỗ trợ. Trong các trường hợp nặng, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật để cải thiện chức năng khớp.
2. Ảnh hưởng của bệnh lý khớp thái dương hàm đến sức khỏe
Các bệnh lý khớp thái dương hàm không chỉ gây ra triệu chứng đau nhức tại chỗ mà còn để lại nhiều hệ lụy lâu dài cho sức khỏe thể chất, tinh thần và chất lượng cuộc sống. Cụ thể như:
2.1. Ảnh hưởng đến tâm lý
Cơn đau vùng khớp thái dương hàm kéo dài gây khó chịu, lo âu và căng thẳng cho người bệnh. Việc há miệng hạn chế, khó nhai và khó giao tiếp làm họ dễ mất tự tin, ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội cũng như công việc hằng ngày.
2.2. Ảnh hưởng đến giấc ngủ và sinh hoạt
Đau nhức liên tục khiến giấc ngủ bị gián đoạn, ngủ không sâu và không đủ giấc. Tình trạng thiếu ngủ dẫn đến mệt mỏi, giảm khả năng tập trung và làm việc kém hiệu quả. Bên cạnh đó, khó khăn trong việc ăn nhai còn khiến sinh hoạt hằng ngày bị xáo trộn đáng kể.
2.3. Nguy cơ biến dạng khuôn mặt
Rối loạn vận động khớp nếu không được điều trị sớm có thể dẫn đến lệch hàm, mất cân đối khuôn mặt và sai lệch khớp cắn. Điều này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ mà còn làm suy giảm chức năng nhai và phát âm.
2.4. Suy giảm chức năng nhai và tiêu hóa
Khi khả năng nhai bị hạn chế, thức ăn không được nghiền nát kỹ trước khi nuốt, khiến dạ dày và hệ tiêu hóa phải hoạt động quá tải. Lâu dài, người bệnh có nguy cơ cao mắc các bệnh lý dạ dày, rối loạn tiêu hóa và bệnh đường ruột.
3. Dấu hiệu nhận biết các bệnh lý khớp thái dương hàm
Bệnh lý khớp thái dương hàm thường tiến triển âm thầm, dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề răng miệng hoặc tai mũi họng khác. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết thông qua một số dấu hiệu điển hình dưới đây:
- Đau nhức vùng khớp và quanh tai: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, lan sang thái dương, má, cổ và vai gáy.
- Khó há miệng hoặc hạn chế vận động hàm: Người bệnh cảm thấy hàm bị kẹt, khó mở rộng miệng hoặc đau khi cử động.
- Tiếng kêu bất thường khi há ngậm miệng: Khớp có thể phát ra tiếng lục cục, lạo xạo hoặc lách tách khi nhai, nói chuyện.
- Sưng nề và cứng khớp vào buổi sáng: Nhiều trường hợp kèm theo cảm giác căng cứng cơ nhai.
- Rối loạn ăn nhai: Khó nhai thức ăn cứng, đau khi nhai một bên hoặc có thói quen nhai lệch.
- Biểu hiện toàn thân: Mệt mỏi, mất ngủ, đau đầu kéo dài, thậm chí sốt trong trường hợp viêm khớp.
- Thay đổi thẩm mỹ gương mặt: Lệch hàm, gương mặt mất cân đối khi bệnh kéo dài mà không được điều trị.
4. Khi nào cần thăm khám bác sĩ?
Các bệnh lý khớp thái dương hàm nếu được phát hiện và điều trị sớm sẽ giúp hạn chế biến chứng và cải thiện chất lượng sống. Người bệnh nên chủ động đi khám nha khoa hoặc chuyên khoa răng hàm mặt khi gặp các dấu hiệu sau:
- Đau nhức kéo dài vùng khớp thái dương hàm: Cơn đau tăng lên khi ăn nhai hoặc nói chuyện, gây khó chịu trong sinh hoạt hằng ngày.
- Khớp phát ra tiếng kêu bất thường: Có tiếng “lục cục”, “lách tách” khi há miệng hoặc ngậm miệng.
- Hạn chế vận động hàm: Khó há miệng to, há miệng bị lệch hoặc có cảm giác kẹt hàm.
- Sưng đau và cứng hàm vào buổi sáng: Khớp thái dương hàm sưng nề, kèm theo cảm giác căng cứng cơ nhai.
- Cơn đau lan tỏa: Đau không chỉ ở khớp mà còn lan sang thái dương, tai, cổ, vai gáy, ảnh hưởng toàn diện đến sức khỏe.
5. Phương pháp điều trị các bệnh lý khớp thái dương hàm
Tùy vào nguyên nhân và mức độ tổn thương của khớp, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị các bệnh lý khớp thái dương hàm phù hợp. Các biện pháp thường được áp dụng gồm:
5.1. Điều trị nội khoa
Đây là lựa chọn đầu tiên trong hầu hết các trường hợp, nhằm kiểm soát cơn đau và giảm viêm mà không tác động trực tiếp đến cấu trúc khớp. Một số thuốc thường được sử dụng gồm:
- Thuốc giảm đau, kháng viêm: Giúp làm dịu cơn đau và cải thiện tình trạng viêm.
- Thuốc giãn cơ: Hữu ích trong trường hợp co cứng cơ nhai.
- Thuốc kháng sinh: Được chỉ định khi bệnh xuất phát từ nhiễm khuẩn.
5.2. Vật lý trị liệu và hỗ trợ chức năng
Nếu thuốc không đủ hiệu quả, các biện pháp vật lý trị liệu sẽ được kết hợp nhằm cải thiện khả năng vận động khớp và giảm áp lực lên cơ hàm. Phổ biến nhất là:
- Chườm ấm hoặc chườm lạnh: Giúp giảm sưng đau và thư giãn cơ.
- Xoa bóp, tập vận động hàm: Hỗ trợ tăng độ linh hoạt cho khớp.
- Máng nhai: Thiết bị chuyên dụng giúp điều chỉnh lực cắn và hạn chế tình trạng nghiến răng.
5.3. Điều chỉnh khớp cắn và phục hình răng
Trong nhiều trường hợp, nguyên nhân gây bệnh đến từ lệch khớp cắn hoặc bất thường răng hàm. Lúc này, bác sĩ có thể can thiệp bằng các giải pháp:
- Mài chỉnh khớp cắn ở mức độ nhẹ.
- Phục hình răng bằng mão, cầu răng.
- Niềng răng để điều chỉnh khớp cắn lâu dài.
5.4. Điều trị ngoại khoa
Khi khớp đã tổn thương nghiêm trọng và các biện pháp bảo tồn không mang lại hiệu quả, phẫu thuật sẽ được xem xét. Một số phương pháp gồm:
- Nội soi khớp: Giúp làm sạch và loại bỏ mô viêm trong khớp.
- Phẫu thuật mở khớp: Áp dụng khi khớp bị thoái hóa nặng, dính khớp hoặc biến dạng.
- Thay khớp thái dương hàm: Là giải pháp cuối cùng, chỉ định cho trường hợp hư hại hoàn toàn.
Rối loạn khớp, viêm khớp và thoái hóa khớp thái dương hàm đều là những bệnh lý cần được quan tâm và điều trị kịp thời. Nếu chủ quan, người bệnh có thể đối mặt với tình trạng đau mạn tính. Do đó, ngay khi xuất hiện dấu hiệu bất thường, bạn nên đến cơ sở nha khoa uy tín để được chẩn đoán và điều trị, đảm bảo duy trì sức khỏe răng hàm mặt lâu dài.